Hãng sản xuất | 4865 x 1925 x 1680 |
---|---|
Xuất xứ | 4865 x 1925 x 1680 |
Vị trí đo | 4865 x 1925 x 1680 |
Phương pháp đo | 4865 x 1925 x 1680 |
Nguồn điện | 4865 x 1925 x 1680 |
Độ chính xác đo huyết áp | 4865 x 1925 x 1680 mmHg |
Độ chính xác đo nhịp tim | 4865 x 1925 x 1680 % |
Dải đo huyết áp | 4865 x 1925 x 1680 mmHg |
Dải đo nhịp tim | 4865 x 1925 x 1680 nhịp/phút |
Kích thước | 4865 x 1925 x 1680 mm |
Trọng lượng | 4865 x 1925 x 1680 g |
Tính năng | 4865 x 1925 x 1680 |
Ý kiến bạn đọc